Có 2 kết quả:
弹斥 tán chì ㄊㄢˊ ㄔˋ • 彈斥 tán chì ㄊㄢˊ ㄔˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
accuse and criticize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
accuse and criticize
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0